ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Secondary Category Cập nhật ngày: 03.07.2025 13:10:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
| Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
| Adenusi Imran 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 11 | | Adejobi Kehinde Paul | 0 | NGR | 5 | - 0K | 1 |
| 2 | 36 | | Abdullahi Abdullahi | 0 | NGR | 2,5 | - 0K | 1 |
| Adeolu Adegite 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 12 | | Archibong Timothy Testimony | 0 | NGR | 4 | - 0K | 2 |
| 2 | 37 | | Adnan Olayode | 0 | NGR | 2,5 | - 0K | 2 |
| Femi Banjo 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 13 | | Adeyemi Mutiu Akorede | 0 | NGR | 3 | - 0K | 3 |
| 2 | 38 | | Oluchi Sunday | 0 | NGR | 1,5 | - 0K | 3 |
| Damien Dibia 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 14 | | Mustafa Bilal Olanrewaju | 0 | NGR | 4 | - 0K | 4 |
| 2 | 39 | | Sodiq Durosimi-Etti | 0 | NGR | 2 | - 0K | 4 |
| Nathan Onaiwu 0 NGR Rp:0 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
| 1 | 15 | | Anuoluwapo Ayomide Joseph | 0 | NGR | 4 | - 0K | 5 |
| 2 | 40 | | Chidinma Ugwu | 0 | NGR | 2 | - 0K | 5 |
Bảng xếp cặp
| 1. Ván ngày 2026/06/27 lúc 10:00AM |
| Bàn | 86 | MEADOW HALL COLLEGE | Rtg | - | 19 | AJAYI CROWTHER MEMORIAL SENIOR GRAMMAR SCHOOL | Rtg | 0 : 5 |
| 19.1 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
| 19.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
| 19.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
| 19.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
| 19.5 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
| 2. Ván ngày 2026/06/27 lúc 11:00AM |
| Bàn | 25 | BRIGHEST STARS SCHOOLS | Rtg | - | 86 | MEADOW HALL COLLEGE | Rtg | 5 : 0 |
| 41.1 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
| 41.2 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
| 41.3 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
| 41.4 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
| 41.5 | | | 0 | - | | | 0 | + - - |
|
|
|
|