ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Secondary Category Cập nhật ngày: 03.07.2025 13:10:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
| Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | IND | India | 4 |
| 2 | NGR | Nigeria | 665 |
| Tổng cộng | | | 669 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 136 | 9 | 141 | 49 | 335 |
| 2 | 136 | 10 | 145 | 39 | 330 |
| 3 | 154 | 9 | 139 | 8 | 310 |
| 4 | 153 | 8 | 142 | 7 | 310 |
| 5 | 158 | 6 | 140 | 6 | 310 |
| 6 | 145 | 8 | 151 | 6 | 310 |
| Tổng cộng | 882 | 50 | 858 | 115 | 1905 |
|
|
|
|