ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Primary Category Cập nhật ngày: 07.07.2025 17:55:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
| Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
| Tên | Taofeek, Alabi Olojede | | Số thứ tự | 522 | | Rating | 0 | | Rating quốc gia | 0 | | Rating quốc tế | 0 | | Hiệu suất thi đấu | 1593 | | Điểm | 4,5 | | Hạng | 186 | | Liên đoàn | NGR | | Số ID quốc gia | 0 | | Số ID FIDE | 8567360 |
| Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
| 1 | 2 | 52 | | Bamigboye, David | 0 | NGR | 2,5 | |
| 2 | 2 | 32 | | Okeowo, Zuriel | 0 | NGR | 3,5 | |
| 3 | 2 | 122 | | Oji, Nwachukwu | 0 | NGR | 4,5 | |
| 4 | 2 | 132 | | Neto, Atuanya | 0 | NGR | 1,5 | |
| 5 | 2 | 114 | | Iretomiwa, Omole | 0 | NGR | 3 | |
| 6 | 2 | 448 | | Demilade, Oladipo | 0 | NGR | 0 | |
|
|
|
|