ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Primary Category Cập nhật ngày: 07.07.2025 17:55:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
| Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
| Tên | David, Nzete | | Số thứ tự | 490 | | Rating | 0 | | Rating quốc gia | 0 | | Rating quốc tế | 0 | | Hiệu suất thi đấu | 1400 | | Điểm | 3 | | Hạng | 546 | | Liên đoàn | NGR | | Số ID quốc gia | 0 | | Số ID FIDE | 8562601 | | Năm sinh | 2015 |
| Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
| 1 | 5 | 20 | | Emmanuel, Kamsiyochukwu | 0 | NGR | 0,5 | |
| 2 | 5 | 40 | | Ireoluwa, Olutayo | 0 | NGR | 0,5 | |
| 3 | 5 | 985 | | Maryam, Muhammad | 0 | NGR | 3 | |
| 4 | 5 | 100 | | Kayode, Oyedele | 0 | NGR | 4,5 | |
| 5 | 5 | 733 | | Awodipe, Abdulrahman | 0 | NGR | 3 | |
| 6 | 5 | 594 | | Bright, Chinonso Ahionye | 0 | NGR | 2,5 | |
|
|
|
|