ECOBANK National School Team Chess Championship 2025 Primary Category Cập nhật ngày: 07.07.2025 17:55:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amisu Omotayo
| Giải/ Nội dung | Primary Category, Secondary Category, Tertiary Category |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | IND | India | 7 |
| 2 | NGR | Nigeria | 978 |
| Tổng cộng | | | 985 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 226 | 11 | 212 | 41 | 490 |
| 2 | 219 | 28 | 202 | 41 | 490 |
| 3 | 210 | 26 | 222 | 32 | 490 |
| 4 | 239 | 18 | 203 | 15 | 475 |
| 5 | 210 | 18 | 222 | 20 | 470 |
| 6 | 215 | 15 | 220 | 5 | 455 |
| Tổng cộng | 1319 | 116 | 1281 | 154 | 2870 |
|
|
|
|