Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

NSCL SEED QUALIFIERS 1 GIRLS

Cập nhật ngày: 01.06.2025 18:00:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malawi Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1MASONGOLA SEC * 33444441426150
2MACHINGA SEC1 * 13424491999
3NAMASIKA SEC13 * 24404918113
4MACHINGA OPEN012 * 323481571
5DRAPPER SEC SCHOOL0001 * 44611,545
6MALINDI SEC SCHOOL02020 * 3361046
7ANDIAMO GIRLS00411 * 027,559
8MPALANKHANGA0000014 * 2514

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)