1. Frauen Bundesliga AUT 2025/2026 Cập nhật ngày: 05.06.2025 22:17:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gerald Hametner
| Giải/ Nội dung | 1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2. BL West |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | SV Raika Rapid Feffernitz | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 2 | SV St.Veit/Glan | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 3 | SK DolomitenBank Lienz | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 4 | Schach ohne Grenzen | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 5 | ASVÖ Pamhagen 1 | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 6 | SV Gamlitz KJSV | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 7 | SK Dornbirn | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 9 |
| 8 | SC Victoria Linz | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 9 |
| 9 | Mayrhofen/Zell/Zillertal | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 9 |
| 10 | SV Wulkaprodersdorf | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 9 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|