GIẢI ĐẤU CỜ VUA - CỜ TƯỚNG NÚI THÀNH - CỜ TƯỚNG Ultima actualizare26.04.2025 18:35:38, Creator/Last Upload: namhnchess
Selectia turneului | CỜ VUA: BẢNG A, BẢNG B, BẢNG C CỜ TƯỚNG: VÔ ĐỊCH |
Selectia parametrilor | Arata detaliile turneului, Link la calendarul de turnee |
Liste | Lista de start, Lista alfabetica a jucatorilor, Statistici per tara, partide, titluri, Alphabetical list all groups, Programul de joc |
Perechile pe mese | Rd.1/7 , neimperecheat |
Excel si print | Exporta in format Excel (.xlsx), Exporta in format PDF, QR-Codes |
Lista de start
Nr. | | Numele | Fide ID | FED | Rtg. | Club/Oras |
1 | | Bùi, Cao Trí | | THO | 0 | Tam Hòa |
2 | | Đặng, Quốc Việt | | THA | 0 | Tam Hải |
3 | | Huỳnh, Cường | | THI | 0 | Tam Hiệp |
4 | | Lê, Đình Bắc | | TKY | 0 | Tam Kỳ |
5 | | Lê, Minh Hùng | | NGN | 0 | Nuithanhngoainhap |
6 | | Lê, Văn Hiếu | | TTH | 0 | Tam Thanh |
7 | | Lê, Văn Thành | | TTH | 0 | Tam Thanh |
8 | | Ngô Thanh Phương, | | TTR | 0 | Thị Trấn |
9 | | Ngô, Văn Cường | | TTR | 0 | Thị Trấn |
10 | | Nguyễn, Hồng Rin | | TTI | 0 | Tam Tiến |
11 | | Nguyễn, Hữu Độ | | THI | 0 | Tam Hiệp |
12 | | Nguyễn, Khước | | TTR | 0 | Thị Trấn |
13 | | Nguyễn, Minh Hiếu | | TTH | 0 | Tam Thanh |
14 | | Nguyễn, Phan Đại Phước | | TTR | 0 | Thị Trấn |
15 | | Nguyễn, Thành Cảnh | | TTI | 0 | Tam Tiến |
16 | | Nguyễn, Thành Đức | | THI | 0 | Tam Hiệp |
17 | | Nguyễn, Văn Hậu | | TAN | 0 | Tam Anh Nam |
18 | | Nguyễn, Vinh | | DXU | 0 | Duy Xuyên |
19 | | Nguyễn, Xuân Trường | | TAN | 0 | Tam Anh Nam |
20 | | Phạm, Văn Thái | | THI | 0 | Tam Hiệp |
21 | | Phan, Thanh Phúc | | DBA | 0 | Điện Bàn |
22 | | Phan, Văn Hùng | | NGN | 0 | Nuithanhngoainhap |
23 | | Trần, Đình Ngọc | | TMD | 0 | Tam Mỹ Đông |
24 | | Trần, Nguyên Chiêu | | TTR | 0 | Thị Trấn |
25 | | Trần, Văn Cường | | THI | 0 | Tam Hiệp |
26 | | Trần, Văn Do | | THI | 0 | Tam Hiệp |
27 | | Trường, Hải | | TDO | 0 | Tự Do |
28 | | Trương, Ngọc Nhân | | NGN | 0 | Nuithanhngoainhap |
29 | | Võ, Minh Đông | | TMT | 0 | Tam Mỹ Tây |
30 | | Võ, Văn Sang | | TX2 | 0 | Tam Xuân 2 |
|
|
|
|