Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
+ Giải thi đấu 7 ván vào sáng - chiều chủ nhật ngày 27/4 + Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ ông Nguyễn Văn Thụy - 0904.293.811Giải Cờ vua Hải Dương mở rộng tranh Cup Hebec - năm 2025 - Bảng mở rộngОстаннє оновлення26.04.2025 14:37:54, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Тип | Гр | Клуб/Місто |
1 | Nguyễn Thụy Anh | 12431761 | BLU | 1690 | U12 | OPEN | Clb Blue Horse |
2 | Phạm Đức Minh | 12438561 | BLU | 1674 | U11 | OPEN | Clb Blue Horse |
3 | Vũ Đức Dương | 12427519 | BLU | 1585 | U18 | OPEN | Clb Blue Horse |
4 | Nguyễn Diệu Linh | 12432725 | QNI | 1496 | U16 | OPEN | Trường Tdtt Quảng Ninh |
5 | Nguyễn Tiến Thành | 12420379 | VIE | 1459 | | OPEN | Vđv Tự Do |
6 | Bùi Huy Hiếu | | NSA | 0 | U14 | OPEN | Clb Cờ Vua Nam Sách |
7 | Bùi Quang Minh | | VIE | 0 | U20 | OPEN | Vđv Tự Do |
8 | Bùi Tùng Lâm | | HPD | 0 | U12 | OPEN | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
9 | Chu Thị Hà Nhi | | HAC | 0 | U18 | OPEN | Clb Cờ Vua Hồng Anh Chess |
10 | Đặng Nam Phong | | VIE | 0 | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
11 | Đào Vũ Phương Linh | | VS1 | 0 | U14 | OPEN | Trường Thcs Võ Thị Sáu |
12 | Đinh Nhất Phi | | VIE | 0 | U16 | OPEN | Vđv Tự Do |
13 | Đỗ Phương Thảo | | HDU | 0 | U14 | OPEN | Thành Phố Hải Dương |
14 | Đỗ Thị Nhật Lệ | | HAC | 0 | U14 | OPEN | Clb Cờ Vua Hồng Anh Chess |
15 | Đoàn Thành Hưng | 12460230 | VIE | 0 | | OPEN | Vđv Tự Do |
16 | Đồng Văn Hiếu | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
17 | Hà Bình An | | VS1 | 0 | U14 | OPEN | Trường Thcs Võ Thị Sáu |
18 | Hà Đức Duy | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
19 | Hoàng Mai Lâm | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
20 | Hoàng Phi Hùng | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
21 | Lê Anh Nam | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
22 | Lê Đức Khang | | BLU | 0 | U18 | OPEN | Clb Blue Horse |
23 | Lê Khánh Duy | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
24 | Lê Viết Anh | | VIE | 0 | | OPEN | Vđv Tự Do |
25 | Nguyễn Gia Long | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
26 | Nguyễn Quang Vinh | | VIE | 0 | U20 | OPEN | Vđv Tự Do |
27 | Nguyễn Thị Nga | | VIE | 0 | | OPEN | Vđv Tự Do |
28 | Nguyễn Thu Hiền | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
29 | Nguyễn Tiến Hưng | | VIE | 0 | | OPEN | Vđv Tự Do |
30 | Nguyễn Trọng Hoàng | | CPH | 0 | | OPEN | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
31 | Nguyễn Tuấn Anh | | CPH | 0 | | OPEN | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
32 | Nguyễn Văn Hà | | VIE | 0 | | OPEN | Vđv Tự Do |
33 | Phạm Minh Tiến | | VIE | 0 | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
34 | Phạm Thái Duy | | SDO | 0 | U14 | OPEN | Clb Cờ Vua Sao Đỏ |
35 | Phạm Thị Như | | VIE | 0 | U20 | OPEN | Vđv Tự Do |
36 | Phùng Đức Huy | | BLU | 0 | U14 | OPEN | Clb Blue Horse |
37 | Trần Ngọc Bảo Minh | | HDU | 0 | U16 | OPEN | Thành Phố Hải Dương |
38 | Trần Trung Nghĩa | | VIE | 0 | | OPEN | Vđv Tự Do |
39 | Trần Vũ Long | | VIE | 0 | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
40 | Vũ Hoàng Sơn | | VS1 | 0 | U14 | OPEN | Trường Thcs Võ Thị Sáu |
41 | Vũ Minh Lộc | | VIE | 0 | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
42 | Vũ Quang Huy | | VIE | 0 | U16 | OPEN | Vđv Tự Do |
43 | Vũ Việt Anh | | BIG | 0 | U16 | OPEN | Clb Thpt Bình Giang |
44 | Vũ Việt Vương | | SDO | 0 | U14 | OPEN | Clb Cờ Vua Sao Đỏ |
45 | Vũ Minh Hải | | HPD | 0 | U13 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|
|
|
|
|