Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Steypakappingin 2025

Cập nhật ngày: 09.06.2025 12:11:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2 
1Sandavágs Talvfelag 1 * 245466666530
2Havnar Telvingarfelag 14 * 5456520
3Klaksvíkar Talvfelag 121 * 4645666650,50
4Klaksvíkar Talvfelag 212 * 33545637,50
5Kollafjarðar Talvfelag 1220 * 433456350
6Havnar Telvingarfelag 3232 * 36340
7Havnar Telvingarfelag 20333 * 3327,50
8Klaksvíkar Talvfelag 301113 * 44260
9Sandavágs Talvfelag 20½022 * 3524,50
10Tofta Talvfelag 1½02½33 * 3323,50
11Skálafjørður 10011323 * 200
12Vestmanna Talvfeag 100000013 * 12,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints