Bojanala Closed Chess Championships 2026 Circuit LeadersCập nhật ngày: 14.08.2025 13:10:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lincohn September
| Giải/ Nội dung | Qualified, Circuit Point Leaders |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Xem theo nhóm | Open, U10, U12, U14, U16, U18, U20, U8 |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo U16
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Tên |
| 10 | | Mungal Ethan | 14341646 | RSA | 1755 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
| 16 | ACM | Myburgh Zandre | 14365227 | RSA | 1671 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
| 18 | | Dikane Oageng | 14364883 | RSA | 1657 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
| 25 | | Grobler Rowan | 14376822 | RSA | 1602 | Circuit 1 of 4 | Qualified |
| 26 | | Bantseke Boikanyo | 14351927 | RSA | 1600 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
| 32 | | Tshetlhe Blessing | 14377110 | RSA | 1555 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
| 42 | | Monare Oratilwe | 14372037 | RSA | 1335 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
| 3 | ACM | Botha Johannes Cornel | 14376792 | RSA | 1549 | HS Rustenburg | Circuit Point Leaders |
|
|
|
|