Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U15 NAM Останнє оновлення27.04.2025 01:16:01, Автор /Останнє завантаження: Co Vua Quan Doi
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. |
1 | | Đinh, Nho Kiệt | 12424730 | VIE | 2146 |
2 | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | 12417440 | VIE | 2115 |
3 | | Vũ, Gia Bảo | 12432024 | VIE | 1939 |
4 | | Nguyễn, Khánh Nam | 12428884 | VIE | 1774 |
5 | | Trần, Thiên Bảo | 12433152 | VIE | 1764 |
6 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | 12428957 | VIE | 1751 |
7 | | Nguyễn, Khắc Bảo An | 12424102 | VIE | 1739 |
8 | | Đỗ, Quang Minh | 12417424 | VIE | 1642 |
9 | | Đào, Gia Huy | 12447145 | TNV | 1627 |
10 | | Nguyễn, Bá Khánh Trình | 12427098 | HPH | 1601 |
11 | | Lê, Hải Minh | 12473022 | VIE | 1589 |
12 | | Trần, Tiến Đạt | 12437107 | CBA | 1562 |
13 | | Lê, Đình Đạt | 12472778 | VIE | 1554 |
14 | | Chu, Phan Đăng Khoa | | QDO | 0 |
15 | | Hoàng, Vĩnh Phúc | | VIE | 0 |
16 | | Lê, Lương Anh | | VIE | 0 |
17 | | Lưu, Công Vinh | | VIE | 0 |
18 | | Lưu, Xuân Huy | | VPH | 0 |
19 | | Ngô, Hoàng Tùng | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn, Công Giang | | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn, Đức Bình | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn, Hải Bình | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn, Hữu Tùng | | TNV | 0 |
24 | | Nguyễn, Minh Tiến | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn, Nam Kiệt | | HNO | 0 |
26 | | Nguyễn, Tiến Dũng | | OCH | 0 |
27 | | Nguyễn, Vũ Xuân Bách | | VIE | 0 |
28 | | Nguyễn, Xuân An | | NBI | 0 |
29 | | Nguyễn, Xuân Lâm | 12486329 | VIE | 0 |
30 | | Phan, Tiến Dũng | | OCH | 0 |
31 | | Trần, Lê Đức Toàn | | GDC | 0 |
32 | | Trần, Minh Khang | | VIE | 0 |
33 | | Trương, Bảo Nam | 12490148 | VIE | 0 |
|
|
|
|