Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U13 NỮ Paskutinis atnaujinimas27.04.2025 01:58:28, Autorius: Co Vua Quan Doi,Paskutinis perkėlimas: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. |
1 | | Nguyễn, Thanh Hương | 12438316 | VIE | 1831 |
2 | | Trương, Thanh Vân | 12432962 | VIE | 1743 |
3 | | Phạm, Như Ý | 12430633 | LCA | 1615 |
4 | | Lê, Minh Ngọc Hà | 12459372 | VIE | 1594 |
5 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1589 |
6 | | Mã, Thị Hoài Anh | 12437190 | CBA | 1536 |
7 | | Nguyễn, Thị Ngọc Khánh | 12442143 | VIE | 1517 |
8 | | Nguyen, Tran Khanh Nhi | 12431958 | VIE | 1508 |
9 | | Phạm, Bảo Châu | 12441341 | VIE | 1503 |
10 | | Nguyễn, Hà Trang | 12430455 | LCA | 1493 |
11 | | Trần, Mai Hân | 12440019 | BGI | 1478 |
12 | | Dương, Hồng Anh | 12443239 | VIE | 1477 |
13 | | Võ, Hương Giang | 12443204 | VIE | 1463 |
14 | | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | HPH | 1424 |
15 | | Bùi, Khánh Vân | | VIE | 0 |
16 | | Cao, Uyên Trinh | | VIE | 0 |
17 | | Đinh, Ngọc Lan | | NBI | 0 |
18 | | Đoàn, Ngọc Châu | | VIE | 0 |
19 | | Dương, Ngọc Mai | | BGI | 0 |
20 | | Hoàng, Gia Linh | 12437140 | CBA | 0 |
21 | | Lê, Kim Ngân | 12457426 | CBA | 0 |
22 | | Nguyễn, Bảo An | | VPH | 0 |
23 | | Nguyễn, Gia Linh | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn, Hồng Hà My | | GDC | 0 |
25 | | Nguyễn, Hồng Thu | 12490245 | VIE | 0 |
26 | | Nguyễn, Huyền Thư | | VIE | 0 |
27 | | Nguyễn, Lương Minh Hằng | | VIE | 0 |
28 | | Nguyễn, Minh Châu | | VIE | 0 |
29 | | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | 12469343 | VIE | 0 |
30 | | Nguyen, Thai An | 12441325 | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn, Thị Hồng Hà | | VIE | 0 |
32 | | Nguyễn, Thuý Vy | | VIE | 0 |
33 | | Nguyễn, Trần Trang Linh | 12489115 | VIE | 0 |
34 | | Phạm, Hoàng Linh | | VIE | 0 |
35 | | Phạm, Thị Minh Ngọc | | NBI | 0 |
36 | | Phan, Ngọc Giáng Hương | 12441236 | VIE | 0 |
37 | | Trần, Đỗ Yến Nhi | | TNV | 0 |
38 | | Trần, Khánh Hà | | VIE | 0 |
39 | | Vũ, Khánh Chi | | VIE | 0 |
40 | | Vũ, Lê Ánh Dương | | VIE | 0 |
41 | | Vũ, Lê Hà Thủy | | VIE | 0 |
|
|
|
|