Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U10 NỮ Paskutinis atnaujinimas27.04.2025 01:57:48, Autorius: Co Vua Quan Doi,Paskutinis perkėlimas: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. |
1 | | Nguyễn, Thị Phương Anh | 12433390 | VIE | 1606 |
2 | | Trương, Nguyễn Thiên An | 12432350 | VIE | 1475 |
3 | | Vũ, Thị Yến Chi | 12442305 | VIE | 1422 |
4 | | Đàm, Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPH | 1410 |
5 | | Bùi, Thị Thu Hà | | VIE | 0 |
6 | | Cao, Thị Thanh Hân | | LCA | 0 |
7 | | Đinh, Ngọc Chi | | NBI | 0 |
8 | | Đoàn, Lam Anh | | GDC | 0 |
9 | | Đoàn, Nguyễn Ngọc Diệp | 12488879 | HTI | 0 |
10 | | Ngô, Huyền Anh | | VPH | 0 |
11 | | Nguyễn, Bảo Ngân | 12441538 | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn, Lệ Misa | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn, Ngọc Diệp | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn, Phong Châu | | KPC | 0 |
15 | | Nguyễn, Quỳnh Chi | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn, Thục Minh | | VIE | 0 |
17 | | Phạm, Hương Giang | | VIE | 0 |
18 | | Phạm, Yến Linh | 12474126 | VIE | 0 |
19 | | Phùng, Minh Ngọc | | VPH | 0 |
20 | | Thẩm, Mộc Trà | | CBA | 0 |
21 | | Vũ, Ngọc Minh An | | VIE | 0 |
22 | | Vũ, Thủy Châu | | VIE | 0 |
|
|
|
|