Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U9 NAM Останнє оновлення27.04.2025 02:07:46, Автор : Co Vua Quan Doi,Останнє завантаження: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. |
1 | | Mai, Duy Hùng | 12444510 | VIE | 1644 |
2 | | Bùi, Đức Thiện Anh | 12443808 | VIE | 1618 |
3 | | Lê, Nguyên Phong | 12443930 | VIE | 1611 |
4 | | Nguyen, Xuan Loc | 12476749 | VIE | 1563 |
5 | | Hoàng, Gia Bảo | 12464775 | VIE | 1560 |
6 | | Tô, Phúc Gia Đạt | 12439681 | VIE | 1556 |
7 | | Trần, Anh Châu | 12465640 | VIE | 1543 |
8 | | Nguyễn, Lê Phương Lâm | 12433470 | VIE | 1540 |
9 | | Trần, Danh Minh | 12457469 | CBA | 1519 |
10 | | Nguyễn, Việt Khôi | 12459186 | VIE | 1517 |
11 | | Nguyễn, Đức Huy | 12442151 | VIE | 1477 |
12 | | Vũ, Nguyễn Nguyên Khang | 12468711 | VIE | 1444 |
13 | | Ngô, Đức Anh Dũng | 12472204 | VIE | 1441 |
14 | | Bùi, Đức Mạnh | | VIE | 0 |
15 | | Bùi, Minh Trí | | VIE | 0 |
16 | | Đặng, Hà Đông Hải | 12464597 | QBI | 0 |
17 | | Đinh, Quang Phúc Nguyên | 12473774 | VPH | 0 |
18 | | Đỗ, Gia Huy | 12485268 | STA | 0 |
19 | | Dương, Minh Nhật | | VIE | 0 |
20 | | Hoàng, Cao Minh | | VPH | 0 |
21 | | Hoàng, Phong | | VIE | 0 |
22 | | Hoàng, Xuân Phong | | VIE | 0 |
23 | | Lê, Lâm Khải | | VIE | 0 |
24 | | Lê, Minh Huy | | VIE | 0 |
25 | | Lê, Ngọc Duy | | VIE | 0 |
26 | | Lê, Trung Hiếu | | VIE | 0 |
27 | | Lê, Trung Nghĩa | | VIE | 0 |
28 | | Mai, Sỹ Hoàng Tùng | | VIE | 0 |
29 | | Ngô, Bảo Hoàng | | VIE | 0 |
30 | | Ngô, Đình Hải Phong | | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn, Anh Dũng | | GDC | 0 |
32 | | Nguyễn, Anh Khang | | VPH | 0 |
33 | | Nguyễn, Anh Tuấn Hưng | 12486000 | STA | 0 |
34 | | Nguyễn, Bùi Bảo Minh | | VIE | 0 |
35 | | Nguyễn, Đặng Anh | | KTT | 0 |
36 | | Nguyễn, Đình Thanh Tùng | | VIE | 0 |
37 | | Nguyễn, Duy Nam | | VIE | 0 |
38 | | Nguyễn, Gia Phúc | | KTT | 0 |
39 | | Nguyễn, Hồng Bảo Khánh | | VPH | 0 |
40 | | Nguyễn, Huy Khánh | | BGI | 0 |
41 | | Nguyễn, Lê Minh Đức | 1243982 | VIE | 0 |
42 | | Nguyễn, Mạnh Tuấn | | VIE | 0 |
43 | | Nguyễn, Minh Đức 1403 | | VIE | 0 |
44 | | Nguyễn, Minh Đức 2001 | 153110983 | VIE | 0 |
45 | | Nguyễn, Minh Hiếu | | VIE | 0 |
46 | | Nguyễn, Minh Khang | | VPH | 0 |
47 | | Nguyễn, Ngọc Nam Phong | | VIE | 0 |
48 | | Nguyễn, Quang Nam | 12443271 | VIE | 0 |
49 | | Nguyễn, Thanh Tùng | | LCA | 0 |
50 | | Nguyễn, Thế Anh | | VIE | 0 |
51 | | Nguyễn, Thừa Minh Quân | | VIE | 0 |
52 | | Nguyễn, Tiến Minh | | VIE | 0 |
53 | | Nguyễn, Tiến Quân | | VIE | 0 |
54 | | Nguyễn, Trọng Lâm Thanh | 12469483 | VIE | 0 |
55 | | Nguyễn, Tuấn Minh | | VIE | 0 |
56 | | Nguyễn, Vũ Phúc Anh | | HVC | 0 |
57 | | Nguyễn, Xuân Phú | | KTT | 0 |
58 | | Nhữ, Đức Anh | 12490300 | VIE | 0 |
59 | | Phạm, Đình Nguyên | | KPC | 0 |
60 | | Phạm, Minh Đăng | | VPH | 0 |
61 | | Phạm, Thế Dao | | VIE | 0 |
62 | | Phạm, Tiến Khoa | | BGI | 0 |
63 | | Trần, Đặng Anh Vũ | | VIE | 0 |
64 | | Trần, Lê Minh Hy | 12454842 | VIE | 0 |
65 | | Trần, Ngọc Tuấn Anh | | VIE | 0 |
66 | | Trần, Phạm Gia Hưng | | VIE | 0 |
67 | | Trần, Trung Dũng | | QDO | 0 |
68 | | Trần, Trung Kiên | | VIE | 0 |
69 | | Trần, Việt Anh | | BGI | 0 |
70 | | Trương, Đức Thiên Phúc | | KTT | 0 |
71 | | Vũ, Đình Anh Duy | | VIE | 0 |
72 | | Vũ, Ngọc Thắng | 12459070 | KTT | 0 |
73 | | Vương, Minh Khôi | 12443921 | LCA | 0 |
|
|
|
|