Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Խնդիրների դեպքում զանգահարել (ՀՇՖ) 099 440105 կամ (Գլխավոր մրցավար) 094 536974

Armenian Youth Chess Championship (U16)

Cập nhật ngày: 23.04.2025 13:47:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Academy of Armenia

Danh sách đấu thủ

SốTênIDFideIDLoạiRtQTRtQGCLB/Tỉnh
3CMTorosyan Volodya100510113319051ARMU1621942299ՇԻՐ/Գյումրիի ՇՄՊՄԴ/Վահագն Խ.
7FMHovakimyan Vache100478213317288ARMU1622892280ԵՐԵ/Ակադեմիա/Հարությունյան Տ.
2CMNavoyan Gagik100446913314866ARMU1621522265ԵՐԵ/Ակադեմիա/Չիբուխչյան Ա.
5Gyurjinyan Valter100495513318179ARMU1621702245ԵՐԵ/Դավթաշեն/Խաչիկյան Հ.
4Baghdasaryan Davit100514713319523ARMU1621682240ԵՐԵ/Ակադեմիա/Հարությունյան Տ.
9Davtyan Davit M.100471513318969ARMU1621802225ԱՐԱԳ/Ակադեմիա/Չիբուխչյան Ա.
6Ghazaryan Narek E.100478513318187ARMU1622412205ԵՐԵ/Բարձրագույն վ/մդ/Վահե Դան.
1Simonyan Hayk V.100532813318870ARMU1620542196ԵՐԵ/Ավան/Ղուկասյան Հ.
8Askanazyan Gor100490813317881ARMU1620412188ԵՐԵ/Բարձրագույն վ/մդ/Արման Հ.
10Santrosyan Ashot100513713319027ARMU1618872106ԵՐԵ/Ակադեմիա/Բաբուջյան Լ.