Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Katili, Levi | Số thứ tự | 76 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1525 | Điểm | 7 | Hạng | 19 | Liên đoàn | NAM | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 1 | 12 | | Vera, Cranz | 0 | NAM | 0 | - 1K |
2 | 1 | 28 | | Jansen, Josh | 0 | NAM | 9 | - 0K |
3 | 1 | 166 | | Kanyemba, Sion | 0 | NAM | 2 | |
4 | 1 | 173 | | Katokele, Zandell Otto | 0 | NAM | 7 | |
6 | 1 | 151 | | Gracia, Moreno Joaquin | 0 | NAM | 2 | |
7 | 1 | 34 | | Siremo, Justin | 0 | NAM | 4 | - 0K |
8 | 1 | 46 | | Iyambo, Tunatate | 0 | NAM | 0 | - 0K |
9 | 1 | 107 | | Norton, Alana | 0 | NAM | 4 | - 1K |
10 | 1 | 100 | | Naobeb, Matthew | 0 | NAM | 3 | - 1K |
11 | 1 | 115 | | Biniam, Senai | 0 | NAM | 5,5 | - 0K |
12 | 1 | 147 | | De Kock, Christi | 0 | NAM | 4 | |
13 | 1 | 63 | | Mezui Engo, Keza | 0 | NAM | 3 | |
14 | 1 | 70 | | Hong, Qihao | 0 | NAM | 11 | |
|
|
|
|