Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Strauss, Hannah | Số thứ tự | 75 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1357 | Điểm | 8 | Hạng | 11 | Liên đoàn | NAM | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 4 | 7 | | Greeff, Fika | 0 | NAM | 4 | |
3 | 4 | 144 | | Hennes, Sebastian | 0 | NAM | 8 | |
4 | 4 | 24 | | Himee, Katjingisuia | 0 | NAM | 2 | - 1K |
5 | 4 | 60 | | !nowaseb, Haddasah | 0 | NAM | 8 | |
6 | 4 | 32 | | Eiseb, Milano | 0 | NAM | 2 | |
7 | 4 | 132 | | Murongo, Jose | 0 | NAM | 7 | |
8 | 4 | 37 | | Ipinge, Asser | 0 | NAM | 5 | - 1K |
9 | 4 | 163 | | Jian, Lin | 0 | NAM | 2,5 | |
10 | 4 | 67 | | Gao, Yijun | 0 | NAM | 5 | |
11 | 4 | 159 | | Allen, Nova | 0 | NAM | 3 | - 1K |
12 | 4 | 172 | | Hamutumwa, Graca | 0 | NAM | 0 | |
13 | 4 | 110 | | Avia, Kairo | 0 | NAM | 3 | - 1K |
14 | 4 | 79 | | Blessings, Andreas | 0 | NAM | 2 | |
|
|
|
|