Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Mezui Engo, Keza | Số thứ tự | 63 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1180 | Điểm | 3 | Hạng | 58 | Liên đoàn | NAM | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 2 | 160 | | Hamutumwa, Iyaloo | 0 | NAM | 6 | |
2 | 2 | 156 | | Nambahu, Ndahafa | 0 | NAM | 0 | |
3 | 2 | 23 | | Taleni, Ndamekelel | 0 | NAM | 7 | |
5 | 2 | 50 | | Nghifitikeko, Peyavali | 0 | NAM | 2 | - 0K |
6 | 2 | 111 | | Thomas, Oye | 0 | NAM | 0 | - 0K |
7 | 2 | 101 | | Lucas, Joshua | 0 | NAM | 5 | |
8 | 2 | 58 | | Stuurman, Tyshaun | 0 | NAM | 7 | - 1K |
9 | 1 | 2 | | Du Preez, GJ | 0 | NAM | 3 | |
10 | 2 | 71 | | Fernandes, Gavriil | 0 | NAM | 9,5 | |
11 | 1 | 128 | | Moongo, Kaino | 0 | NAM | 7 | |
13 | 1 | 76 | | Katili, Levi | 0 | NAM | 7 | |
14 | 2 | 28 | | Jansen, Josh | 0 | NAM | 9 | |
|
|
|
|