Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Sarmiento, Samuel | Số thứ tự | 153 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1593 | Điểm | 3,5 | Hạng | 50 | Liên đoàn | NAM | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 1 | 115 | | Biniam, Senai | 0 | NAM | 5,5 | |
3 | 3 | 191 | | Huiseb, Golden | 0 | NAM | 2,5 | - 1K |
4 | 3 | 50 | | Nghifitikeko, Peyavali | 0 | NAM | 2 | - 0K |
6 | 3 | 81 | | Ipangelwa, Heinrisch | 0 | NAM | 0 | |
7 | 3 | 6 | | De Kock, Thea | 0 | NAM | 3 | - 0K |
8 | 3 | 108 | | Ndakunda, Alex | 0 | NAM | 5 | - 0K |
9 | 3 | 23 | | Taleni, Ndamekelel | 0 | NAM | 7 | - 0K |
10 | 3 | 167 | | Shanyengana, Shiimi | 0 | NAM | 2 | - 1K |
11 | 3 | 74 | | Mouton, Luca | 0 | NAM | 1 | - 0K |
12 | 3 | 30 | | Eiseb, Mikaela | 0 | NAM | 11 | - 0K |
13 | 3 | 59 | | !nowaseb, Jethro | 0 | NAM | 8 | - 0K |
14 | 3 | 188 | | du Toit, Michiel W | 0 | NAM | 8 | - 0K |
|
|
|
|