Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06 / Page cached 03.10.2025 07:09:31 10min., Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Erko, Noah | Số thứ tự | 109 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 0 | Điểm | 3 | Hạng | 61 | Liên đoàn | NAM | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
3 | 2 | 89 | | Romanus, Kheibeb | 0 | NAM | 0 | - 1K |
4 | 2 | 167 | | Shanyengana, Shiimi | 0 | NAM | 2 | - 0K |
5 | 2 | 190 | | Strydom, Daniel | 0 | NAM | 1 | - 0K |
7 | 2 | 47 | | Lungameni, Tuna | 0 | NAM | 0 | - 1K |
8 | 2 | 158 | | Hongonekua, Rahaa | 0 | NAM | 4 | - 0K |
9 | 2 | 77 | | Hangula, Immanuel | 0 | NAM | 4,5 | - 0K |
10 | 2 | 2 | | Du Preez, GJ | 0 | NAM | 3 | |
11 | 2 | 174 | | Mungolo, Genesis | 0 | NAM | 6 | - 0K |
12 | 2 | 58 | | Stuurman, Tyshaun | 0 | NAM | 7 | - 0K |
13 | 2 | 71 | | Fernandes, Gavriil | 0 | NAM | 9,5 | - 0K |
14 | 2 | 22 | | Megameno, Shemuvula | 0 | NAM | 1 | - 1K |
|
|
|
|