Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lucas, Joshua | Số thứ tự | 101 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1242 | Điểm | 5 | Hạng | 32 | Liên đoàn | NAM | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 1 | 27 | | Le Hane, Luke | 0 | NAM | 6 | |
2 | 1 | 21 | | Micheal, Hempel | 0 | NAM | 9 | |
3 | 1 | 151 | | Gracia, Moreno Joaquin | 0 | NAM | 2 | |
4 | 1 | 147 | | De Kock, Christi | 0 | NAM | 4 | - 0K |
5 | 1 | 107 | | Norton, Alana | 0 | NAM | 4 | |
6 | 1 | 50 | | Nghifitikeko, Peyavali | 0 | NAM | 2 | - 1K |
7 | 2 | 63 | | Mezui Engo, Keza | 0 | NAM | 3 | |
8 | 2 | 116 | | Hinda, Oresen | 0 | NAM | 4 | - 1K |
9 | 2 | 58 | | Stuurman, Tyshaun | 0 | NAM | 7 | - 0K |
10 | 2 | 77 | | Hangula, Immanuel | 0 | NAM | 4,5 | - 0K |
11 | 2 | 166 | | Kanyemba, Sion | 0 | NAM | 2 | - 1K |
12 | 2 | 38 | | Koelman, Kieran | 0 | NAM | 2 | - 0K |
13 | 1 | 140 | | Binneman, Francois | 0 | NAM | 8 | |
14 | 2 | 128 | | Moongo, Kaino | 0 | NAM | 7 | |
|
|
|
|