Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Leslow Oweseb 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 21 | | Micheal Hempel | 0 | NAM | 9 | - 0K | 1 |
2 | 9 | | Georg Shurz | 0 | NAM | 0 | - 0K | 1 |
3 | 107 | | Norton Alana | 0 | NAM | 4 | - 0K | 1 |
Romanus Kheibeb 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 22 | | Megameno Shemuvula | 0 | NAM | 1 | - 0K | 2 |
2 | 10 | | Ned Hamman | 0 | NAM | 0 | - 0K | 2 |
3 | 109 | | Erko Noah | 0 | NAM | 3 | - 0K | 2 |
Frans Nangolo 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 23 | | Taleni Ndamekelel | 0 | NAM | 7 | - 0K | 3 |
2 | 11 | | Oliver Dempsey | 0 | NAM | 0 | - 0K | 3 |
3 | 108 | | Ndakunda Alex | 0 | NAM | 5 | - 0K | 3 |
Saltiel Iipinge 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 24 | | Himee Katjingisuia | 0 | NAM | 2 | - 0K | 4 |
2 | 12 | | Vera Cranz | 0 | NAM | 0 | - 0K | 4 |
3 | 112 | | Tjipuka Upuisa | 0 | NAM | 1 | - 0K | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2025/04/14 lúc 18h00 |
Bàn | 12 | PPS Chess Club | Rtg | - | 3 | Eros Primary Chess Club | Rtg | 0 : 0 |
3.1 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
3.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
3.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
3.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
2. Ván ngày 2025/04/21 lúc 18h00 |
Bàn | 12 | PPS Chess Club | Rtg | - | 2 | Deusche Hohere Privatschule | Rtg | 0 : 0 |
7.1 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
7.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
7.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
7.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
3. Ván ngày 2025/04/28 lúc 18h00 |
Bàn | 12 | PPS Chess Club | Rtg | - | 14 | St George's Pawns | Rtg | 0 : 4 |
9.1 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
9.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
9.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
9.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
|
|
|
|