Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCL
Cập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | NAM | Namibia | 193 |
Tổng cộng | | | 193 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 15 | 1 | 11 | 9 | 36 |
2 | 10 | 1 | 11 | 14 | 36 |
3 | 12 | 1 | 10 | 13 | 36 |
4 | 9 | 1 | 8 | 14 | 32 |
5 | 9 | 2 | 10 | 11 | 32 |
6 | 13 | 0 | 8 | 11 | 32 |
7 | 4 | 0 | 7 | 21 | 32 |
8 | 4 | 1 | 5 | 22 | 32 |
9 | 4 | 1 | 6 | 21 | 32 |
10 | 11 | 1 | 7 | 13 | 32 |
11 | 6 | 1 | 5 | 20 | 32 |
12 | 11 | 0 | 7 | 14 | 32 |
13 | 9 | 2 | 9 | 12 | 32 |
14 | 7 | 1 | 9 | 15 | 32 |
Tổng cộng | 124 | 13 | 113 | 210 | 460 |
|
|
|
|