Bank Windhoek 2025 First Division Chess League - FCL
Cập nhật ngày: 19.08.2025 09:47:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess Leag, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14, V15 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng xếp hạng
Hạng | Số | LĐ | Đội | Đội | Nhóm | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | 4 | | Sunrise SolarSteins | Sunrise SolarSteins | | 15 | 14 | 0 | 1 | 28 | 49 | 0 | 1039 |
2 | 1 | | Grit Badgers | Grit Badgers | | 15 | 11 | 2 | 2 | 24 | 42,5 | 0 | 846,5 |
3 | 2 | | Maximum Chess Academy | Maximum Chess Academy | | 15 | 9 | 3 | 3 | 21 | 40,5 | 0 | 794 |
4 | 12 | | NUST Chess Club | NUST Chess Club | | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 39,5 | 0 | 614,5 |
5 | 11 | | UNAM Knightmares | UNAM Knightmares | | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 38,5 | 0 | 652 |
6 | 10 | | ZCA Dark Knights | ZCA Dark Knights | | 15 | 9 | 0 | 6 | 18 | 35 | 0 | 517,5 |
7 | 3 | | St George's KCC | St George's KCC | | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 26 | 0 | 350 |
8 | 9 | | Knightly Kings | Knightly Kings | | 14 | 5 | 0 | 9 | 10 | 22,5 | 0 | 251,5 |
9 | 7 | | Fianchetto Chess Hub | Fianchetto Chess Hub | | 14 | 4 | 1 | 9 | 9 | 18,5 | 0 | 222 |
10 | 8 | | Kingdomway Chess Academy | Kingdomway Chess Academy | | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 18 | 0 | 166 |
11 | 6 | | Olaf Palme Titans | Olaf Palme Titans | | 14 | 3 | 0 | 11 | 6 | 18 | 0 | 165 |
12 | 5 | | WAP Chess Academy | WAP Chess Academy | | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints) Hệ số phụ 4: Total MP opponent × GP scored. (EMGSB)
|
|
|
|