Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Bank Windhoek 2025 Premier Chess League - PCL

Cập nhật ngày: 19.08.2025 09:51:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b HS1  HS2  HS3  HS4 
1Rubinstein Chess Club *  * 314234432544,50600,5
2Supreme 3D Grand Monsters1 *  * 2243443324430616,5
3GRIT Chess Titans322 *  * 422212422318350487
4Nust Alumni Chess Club0½00 *  * 303143434418320406,5
5Zandell Chess Academy212214 *  * 2244321635,50479,5
6Nust Chess Club½1½2022 *  * 233316290326
7UNAM Chess Club½½323½2 *  * 32121427,50403
8The Zed Chess Club0000010011 *  * 3348170183
9City Warriors Chess Club1½012201½1211 *  * 3718,50271,5
10Gunther Husselman Chess Club1½1001213201 *  * 4170283,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × GP scored. (EMGSB)