TOURNOI INTER-ENTREPRISE D'ECHECS 2025 Cập nhật ngày: 22.03.2025 15:05:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Madagascar Chess-Federation
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
| 1. Axian (RtgØ:1000 / HS1: 4 / HS2: 9) |
| Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
| 1 | | Jack Gold ANDRIANAVALONA, | 0 | MAD | | 2 | 4 |
| 2 | | Tsiry RAMINOSON, | 0 | MAD | | 2 | 4 |
| 3 | | Hobinirina Sitraka RAKOTOVAO, | 0 | MAD | | 3 | 4 |
| 4 | | Faly Harifetra ANDRIANANTOANDRO, | 0 | MAD | | 1 | 3 |
| 5 | | Rado Ialihasina RASOLONJATOVO, | 0 | MAD | | 0 | 2 |
| 6 | | Davida RAKOTONIAINA, | 0 | MAD | | 0 | 0 |
| 7 | | Mahery Ny Aina RAKOTOVAO, | 0 | MAD | | 0 | 0 |
| 8 | | Stephan RABENIAINA, | 0 | MAD | | 0 | 0 |
| 9 | | Johanne RAMANIRAKA, | 0 | MAD | | 1 | 1 |
| 10 | | Mihamina RAOSETA, | 0 | MAD | | 0 | 2 |
|
|
|
|