Brugger Clubmeisterschaft Kategorie A Cập nhật ngày: 02.08.2025 23:12:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 4, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Bestehorn, Markus Daniel | Số thứ tự | 7 | Rating | 1731 | Rating quốc gia | 1731 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 2083 | Điểm | 3,5 | Hạng | 1 | Liên đoàn | SUI | CLB/Tỉnh | Brugg | Số ID quốc gia | 26055 | Số ID FIDE | 1352881 | Năm sinh | 1981 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 2 | | *Vemulapati, Ruthvik | 1640 | SUI | Brugg | 0 | |
2 | 3 | | Rudolf, Arthur | 1803 | SUI | Brugg | 2 | |
3 | 4 | | Steinmann, Rolf | 1844 | SUI | Brugg | 1,5 | |
4 | 5 | | *Gong, Yansheng | 1699 | SUI | Brugg | 0,5 | |
5 | 6 | | Heese, Ulrich | 1831 | SUI | Brugg | 3 | |
6 | 8 | | Waldvogel, Alwin | 1821 | SUI | Brugg | 1,5 | |
7 | 1 | | Kofler, Alois | 1724 | SUI | Brugg | 1 | |
|
|
|
|