Brugger Clubmeisterschaft Kategorie M Cập nhật ngày: 18.08.2025 19:59:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Priewasser, Jörg | Số thứ tự | 8 | Rating | 2126 | Rating quốc gia | 2126 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 2022 | Điểm | 1 | Hạng | 6 | Liên đoàn | SUI | CLB/Tỉnh | Brugg | Số ID quốc gia | 11646 | Số ID FIDE | 1311344 | Năm sinh | 1984 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 3 | | Snuverink, Jochem | 2409 | NED | Baden Sg | 4 | |
2 | 4 | | Eriksen, Flemming | 1935 | SUI | Brugg | 2 | |
3 | 5 | | Bühler, Michael | 2097 | SUI | Brugg | 2 | |
4 | 6 | | *Brönnimann, Pascal | 1741 | SUI | Brugg | 0,5 | |
5 | 7 | | Jakob, Marcel | 1951 | SUI | Brugg | 0,5 | |
6 | 10 | | Perego, Jonas Gion | 1791 | SUI | Brugg | 1 | |
7 | 9 | | Thieme, Linus | 1931 | SUI | Brugg | 0 | |
8 | 1 | | Hofer, Maximilian | 2134 | AUT | Brugg | 2,5 | |
9 | 2 | | Lipecki, Alexander | 2177 | SUI | | 1,5 | |
|
|
|
|