CISF 2025 - Toscana Cập nhật ngày: 30.03.2025 00:21:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Marchese del Grillo
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
| 1 | Montecatini Scacchi | * | 3 | 2½ | 4 | 4 | 10 | 13,5 | 0 | 51 | 63 |
| 2 | Prato Ladies | 1 | * | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | 0 | 40 | 52 |
| 3 | A.S.D. Firenze Scacchi | 1½ | 1 | * | 4 | 4 | 6 | 10,5 | 0 | 35 | 47 |
| 4 | Prato Mix Age 9-77 | 0 | 0 | 0 | * | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 |
| Montecatini Scacchi U12 | 0 | 0 | 0 | 2 | * | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk) Hệ số phụ 5: Total MP opponent × GP scored. (EMGSB)
|
|
|
|
|
|
|
|
|