Bojanala Closed Chess Championships 2026 Qualified| Ban Tổ chức | Bojanala Chess Federation |
| Liên đoàn | South Africa ( RSA ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Lynn-Mari Botha |
| Tổng trọng tài | Easy Tshabadira |
| Phó Tổng Trọng tài | Landi Murray |
| Trọng tài | Jacqui Myburgh |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 1h30:1h30+30 |
| Địa điểm | Rustenburg |
| Số ván | 5 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| Ngày | 2026/01/30 đến 2026/02/01 |
| Rating trung bình / Average age | 1623 / 17 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 14.08.2025 13:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lincohn September
| Giải/ Nội dung | Qualified, Circuit Point Leaders |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Xem theo nhóm | Bojanala Parent, Open, U10, U12, U14, U16, U18, U20, U8 |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | RSA | South Africa | 46 |
| Tổng cộng | | | 46 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
| Đẳng cấp | Số lượng |
| IM | 1 |
| Tổng cộng | 1 |
Thống kê số liệu ván đấu
|
|
|
|