Liga Catur Percasi Kab. Tangerang 2025

Cập nhật ngày: 18.02.2025 14:29:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: PeparnasSolo2024

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Benteng Cisauk (RtgØ:1000 / HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Mamat D,0INA00
2Ata Isra,0INA00
3Agus Susilo,0INA00
4Saabudin,0INA00
  2. Benteng Tamara (RtgØ:1000 / HS1: 3 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Agus S,0INA00
2Pepen,0INA00
3Pakpahan,0INA00
4Indra,0INA00
  3. Benteng Tugu Legok (RtgØ:1000 / HS1: 4 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Sugeng,0INA00
2Gatot,0INA00
3Eko Budi,0INA00
4Wasdi,0INA00
  4. Benteng Walet (RtgØ:1000 / HS1: 1 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Teguh Mulyono,0INA00
2Slamet Udin,0INA00
3Dahlan,0INA00
4Hilmy Aryanto,0INA00
  6. BSM (RtgØ:1000 / HS1: 2 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Tobingin,0INA00
2Romi,0INA00
3Fatah,0INA00
4Gunawan,0INA00
  7. C4T (RtgØ:1000 / HS1: 3 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Madropi,0INA00
2Depri,0INA00
3Darman S,0INA00
4Cahya B,0INA00
  8. CASMA (RtgØ:1000 / HS1: 4 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Nurul Ikhwan,0INA00
2Andri,0INA00
3Hendra K,0INA00
4Endi Ray,0INA00
  10. JCC (RtgØ:1000 / HS1: 1 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Diheryana,0INA00
2Ronald,0INA00
3Cipto,0INA00
4Aries,0INA00
  11. KCBN (RtgØ:1000 / HS1: 1 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Johan Alamsyah,0INA00
2Prabowo Bayu,0INA00
3Abu Khaer,0INA00
4Otto Iskandar,0INA00
  12. Kuda Sutet CC (RtgØ:1000 / HS1: 3 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Yoyon,0INA00
2Umar,0INA00
3Agoes,0INA00
4RW Dalbo,0INA00
  13. PCPJ (RtgØ:1000 / HS1: 4 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Teguh S,0INA00
2Nanang,0INA00
3Goat Chun,0INA00
4Aryadi,0INA00
  14. Perca3 (RtgØ:1000 / HS1: 1 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Ateng Sugandi,0INA00
2Serbaan Sabar,0INA00
3Daeli,0INA00
4Nasim,0INA00
  15. Tangerang Belia (RtgØ:1000 / HS1: 1 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Dhafin,0INA00
2Salomo,0INA00
3Zein,0INA00
4Joshua,0INA00
  16. BKD CC (RtgØ:1000 / HS1: 4 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1Reynard,0INA00
2Milo,0INA00
3Gerico,0INA00
4Dimas,0INA00