Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

36th Iraqi Chess super League 2025

Cập nhật ngày: 22.02.2025 11:55:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: IRAQI Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội1234567891011121314 HS1  HS2  HS3  HS4 
1
Etisalat Sports Club * 35455425058,537
2
Al-Kahraba Sports Club * 435532205232
3
Peshmerga Sport Club32 * 33445462105030
4
Khanzad Chess Club33 * 53553418046,525
5
QADISSIYAH CHESS CLUB31 * 3333454314040,518
6
Malik Chess Club½3 * 3334341303717
7
Brayati Sports Club1233 * 3312037,516
8
Al AmmaL Sports Club212333 * 3331023512
9
ALFEKER CHESS CLUB1133 * 3310035,513
10
SAMAWAH SPOPT CLUB1½3 * 339032,512
11
Al-Rusail Chess Club1½23333 * 338030,59
12
ALKITHARA CHESS CLUB½3111233 * 72289
13
Ishtar Chess Club2323333 * 70318
14
ALHADEF CHESS CLUB202323 * 6031,58

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)