57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
| Tên | Ezatollahi, Gholam Sakhi | | Số thứ tự | 27 | | Rating | 1562 | | Rating quốc gia | 1562 | | Rating quốc tế | 1704 | | Hiệu suất thi đấu | 1646 | | FIDE rtg +/- | 0 | | Điểm | 3,5 | | Hạng | 19 | | Liên đoàn | AUT | | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | | Số ID quốc gia | 144601 | | Số ID FIDE | 530000041 | | Năm sinh | 1970 |
| Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
| 1 | 23 | 4 | NM | Schwab, Rene Mag.(Fh) | 2039 | AUT | Sc Donaustadt | 4 | |
| 2 | 17 | 42 | | Konecny, Wolfgang Mag. | 1231 | AUT | Sc Donaustadt | 3 | |
| 3 | 16 | 43 | | Gutman, Raphael | 1200 | AUT | Sc Donaustadt | 1,5 | |
| 4 | 12 | 46 | | Schweiger, Simon | 1200 | AUT | Sc Donaustadt | 2 | |
| 5 | 6 | 6 | | Wu, Yu | 1955 | AUT | Sc Donaustadt | 5 | |
| 6 | 10 | 23 | | Strohmer, Christian | 1635 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
| 7 | 9 | 10 | | Frühauf, Norbert Ing. | 1878 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|