57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
| Tên | Stadlinger, Lukas | | Số thứ tự | 20 | | Rating | 1682 | | Rating quốc gia | 1682 | | Rating quốc tế | 1780 | | Hiệu suất thi đấu | 1774 | | FIDE rtg +/- | 0 | | Điểm | 3 | | Hạng | 23 | | Liên đoàn | AUT | | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | | Số ID quốc gia | 129957 | | Số ID FIDE | 1656856 | | Năm sinh | 2007 |
| Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
| 1 | 16 | 44 | | Gutman, Valerie | 1200 | AUT | Sc Donaustadt | 1,5 | |
| 2 | 4 | 7 | | Svrcek, Jozef | 1924 | AUT | Sc Donaustadt | 4 | |
| 3 | 5 | 5 | | Mayrhuber, Tobias | 1982 | AUT | Sc Donaustadt | 5,5 | - 0K |
| 4 | 9 | 11 | | Hofbauer, Peter | 1878 | AUT | Sc Donaustadt | 4,5 | |
| 5 | 14 | 31 | | Stadlinger, Manfred | 1426 | AUT | Sc Donaustadt | 2 | |
| 6 | 16 | 39 | | Busuioc, Amelie | 1341 | AUT | Sc Donaustadt | 2,5 | |
| 7 | 12 | 33 | | Schön, Andreas | 1408 | AUT | Sc Donaustadt | 3 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|