57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 |
Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| |
|
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
| Số | | Tên | Rtg | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | V8 | V9 |
| 22 | | Ebner, Manfred | 1637 | AUT | | | | | 0F | | | | |
| 18 | | Klein, Leo | 1764 | GER | 0F | 0F | * | * | * | * | * | * | * |
| 15 | | Polzer, Adrian | 1795 | AUT | 0F | 0F | * | * | * | * | * | * | * |
| 50 | | Rabitsch, Katrin | 0 | AUT | | 0F | | | | | | | |
| 45 | | Schilcher, Ferdinand | 1200 | AUT | | 0F | | | | | | | |
| 20 | | Stadlinger, Lukas | 1682 | AUT | | | 0F | | | | | | |
| 31 | | Stadlinger, Manfred | 1426 | AUT | | | * | | | | | | |
| 48 | | Yonan, Mathias | 1200 | AUT | | | miễn đấu | | | | | | |
|
|
|
|