57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 |
Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | AUT | Austria | 47 |
| 2 | GER | Germany | 1 |
| 3 | POL | Poland | 2 |
| Tổng cộng | | | 50 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
| Đẳng cấp | Số lượng |
| FM | 1 |
| MK | 2 |
| Tổng cộng | 3 |
Thống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 11 | 2 | 10 | 2 | 25 |
| 2 | 10 | 3 | 8 | 4 | 25 |
| 3 | 12 | 1 | 9 | 1 | 23 |
| 4 | 8 | 3 | 13 | 0 | 24 |
| 5 | 9 | 4 | 10 | 1 | 24 |
| 6 | 8 | 2 | 9 | 0 | 19 |
| Tổng cộng | 58 | 15 | 59 | 8 | 140 |
|
|
|
|