Tournoi interne Bois-Gentil 2025 Catégorie DBan Tổ chức | Echecs Club Bois-Gentil |
Liên đoàn | Switzerland ( SUI ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Marc Schaerer 1309129 |
Tổng trọng tài | NA Igor Kupalov 1310925 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 1h30m/40 + 30m/KO |
Địa điểm | Genève |
Số ván | 13 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/02/03 đến 2025/11/10 |
Rating trung bình / Average age | 1500 / 71 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 19.08.2025 08:12:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fédération Genevoise des Echecs
Giải/ Nội dung | Catégorie S, Catégorie A, Catégorie B, Catégorie C, Catégorie D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 13, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 13, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | Liên đoàn | Số lượng |
1 | Switzerland | 14 |
Tổng cộng | | 14 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 7 |
2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 7 |
3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 |
4 | 1 | 1 | 5 | 0 | 7 |
5 | 5 | 0 | 2 | 0 | 7 |
6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 7 |
7 | 2 | 1 | 3 | 0 | 6 |
8 | 2 | 1 | 3 | 0 | 6 |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 26 | 3 | 25 | 4 | 58 |
|
|
|
|