Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | CLUBE DIWE DO ZAIRE | * | * | 3 | 2 | 4 | 2½ | 11 | 60 | 3 |
2 | CLUBE DADE DO ZAIRE | 1 | 2 | * | * | 3 | 2 | 8 | 48 | 1 |
3 | CLUBE RESA DO ZAIRE | 0 | 1½ | 1 | 2 | * | * | 5 | 40,5 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN)