Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Liðkapping (3 av 6)

Cập nhật ngày: 10.11.2024 18:49:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2 
1Rókur 1 * 33433442414
2Havnar Telvingarfelag 11 * 3233341911
3Tactical Triump11 * 343417,58
4Havnar Telvingarfelag 2021 * 2344168
5Kollafjørður 1112 * 13414,57
6Havnar Telvingarfelag 311013 * 34136
7Klaksvíkar Talvfelag 1011011 * 7,52
8Rókur 2000000½ * 0,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)