Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Liðkapping 4. flokkur og yngri (1 av 6)

Cập nhật ngày: 30.10.2024 18:49:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456 HS1  HS2 
1Havnar Telvingarfelag 6 * 434441910
2Kollafjarðar Talvfelag 10 * 3443148
3Havnar Telvingarfelag 311 * 444146
4Klaksvíkar Talvfelag 1000 * 4263
5Havnar Telvingarfelag 40000 * 3,52
6Havnar Telvingarfelag 50102½ * 3,51

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)