POMDA DIY 2024 BEREGU CEPAT PUTRICập nhật ngày: 26.10.2024 11:02:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: PERCASI KAB.GUNUNGKIDUL DIY
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | UGM Chess Club Girl | * | * | 2½ | 3 | 4 | 4 | 8 | 0 | 13,5 |
2 | UNY LADIES | 1½ | 1 | * | * | 3 | 4 | 4 | 0 | 9,5 |
3 | UAD Chess Club Girl | 0 | 0 | 1 | 0 | * | * | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: points (game-points)
|
|
|
|