Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

MSS&CA INTER DEPT CHESS 2024 Team

Cập nhật ngày: 24.10.2024 16:28:43, Người tạo: FIDE-Testversion ,Tải lên sau cùng: Zamtea Hrahsel Saza

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
16PWD A54109160
23EDUCATION A54018160
37SECRETARIAT A54018140
44POLICE (AB) A5320812,50
55HI &TE A53117120
615PWD B5311711,50
79POLICE (UB) A52216131
81H&FW52216131
910PHE A5302611,50
102G-11 A53026110
1111EDUCATION B530269,50
1217EDUCATION C530268,50
1324MRB41125100
1413G1520349,50
1522PHE B512248,50
1621SECRETARIAT B520348,50
178P&E5203480
1820POLICE (UB) B520347,50
1919G-11 B5203470
2018AGRI & ALLIED4103470
2112POLICE (AB) B5032380
2225RD401337,50
2316G10401336,50
2423HI & TE B4013360
2514AH&VETY502327,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints