Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

TURNAMEN CATUR BEREGU KAMPAR DI HATI

Cập nhật ngày: 12.10.2024 14:21:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
17KOCAK 1541090123672
23BINTANG MAS531170104262
35FANTASTIC TREE5311708,54037,5
46KKC53117083437,5
59PACC53117082831
611SEKUNTUM 25302628,53339
78KOCAK 25302608,533,538
81AMAL CHESS MANIA5212528,529,535,5
92BENTENG AHMAD YANI41125053220
1010SEKUNTUM 152034053827,5
1114TIM THAMRIN4103404,52915,5
1213THAMRIN CHESS CLUB 24103403,52615
134CALON BINTANG51133053325,5
1412THAMRIN CHESS CLUB 14013304,533,523,5
1515TUAN RUMAH4013303,526,517,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)