Österreichische Eisenbahnermeisterschaft Cập nhật ngày: 01.06.2013 13:55:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gert Tscheinig
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Region Süd | * | 4 | 5 | 7 | 16 | 5 | 2664 |
| 2 | Region Mitte | 4 | * | 5 | 5½ | 14,5 | 5 | 2376 |
| 3 | Region Ost | 3 | 3 | * | 7 | 13 | 2 | 2106 |
| 4 | Region West | 1 | 2½ | 1 | * | 4,5 | 0 | 774 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: Board Tie-Breaks of the whole tournament
|
|
|
|