| č. | | Turnaj | Not started | Playing | Finalized |
| Posledná aktualizácia |
| 1 | GIẢI CỜ VUA NOBEL SCHOOL MỞ RỘNG LẦN 1 NĂM 2025 BẢNG OPEN | Rp 1 Minúty |
| 2 | GIẢI CỜ VUA NOBEL SCHOOL MỞ RỘNG LẦN 1 NĂM 2025 BẢNG U10,11 | Rp 1 Minúty |
| 3 | GIẢI CỜ VUA NOBEL SCHOOL MỞ RỘNG LẦN 1 NĂM 2025 BẢNG U6,7 | Rp 1 Minúty |
| 4 | GIẢI CỜ VUA NOBEL SCHOOL MỞ RỘNG LẦN 1 NĂM 2025 BẢNG U8,9 | Rp 1 Minúty |
| 5 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào U15 | Rp 6 Hodiny 17 Min. |
| 6 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào U13 | Rp 6 Hodiny 17 Min. |
| 7 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào U11 | Rp 6 Hodiny 17 Min. |
| 8 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U10 | Rp 6 Hodiny 17 Min. |
| 9 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U09 | Rp 6 Hodiny 17 Min. |
| 10 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U08 | Rp 6 Hodiny 17 Min. |
| 11 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U07 | Rp 6 Hodiny 18 Min. |
| 12 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U06 | Rp 6 Hodiny 18 Min. |
| 13 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U05 | Rp 6 Hodiny 18 Min. |
| 14 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: Mở rộng | Rp 6 Hodiny 18 Min. |
| 15 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: U13 | Rp 6 Hodiny 18 Min. |
| 16 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: U11 | Rp 6 Hodiny 18 Min. |
| 17 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: U09 | Rp 6 Hodiny 18 Min. |
| 18 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: U07 | Rp 6 Hodiny 18 Min. |
| 19 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: Mở rộng | Rp 6 Hodiny 19 Min. |
| 20 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: Mở rộng | Rp 6 Hodiny 19 Min. |
| 21 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G13 | Rp 6 Hodiny 19 Min. |
| 22 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G11 | Rp 6 Hodiny 19 Min. |
| 23 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G09 | Rp 6 Hodiny 19 Min. |
| 24 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G07 | Rp 6 Hodiny 19 Min. |
| 25 | GIẢI CỜ VUA HÀNH TRÌNH TRUYỀN CẢM HỨNG 2025 | Rp 7 Hodiny 33 Min. |
| 26 | GIẢI CỜ VUA PHONG TRÀO HIGHLAND CHESS TOURNAMENT SERIES 16/11/2025 | Rp 7 Hodiny 33 Min. |
| 27 | GIẢI CỜ VUA PHONG TRÀO HIGHLAND CHESS TOURNAMENT SERIES 09/11/2025 | Rp 7 Hodiny 54 Min. |
| 28 | GIẢI ĐẤU CỜ VUA TIÊU CHUẨN FRIDAY KNIGHT CUP - CHUYÊN NGHIỆP | St 9 Hodiny 28 Min. |
| 29 | GIẢI ĐẤU CỜ VUA TIÊU CHUẨN FRIDAY KNIGHT CUP - PHONG TRÀO | St 10 Hodiny 31 Min. |
| 30 | Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess TPHCM Lần 4 Năm 2025 | Rp 10 Hodiny 45 Min. |
| 31 | HKPĐ Trường THCS Ngô Sĩ Liên - Nữ Khối 8 | Rp 11 Hodiny 11 Min. |
| 32 | 55th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard | St 11 Hodiny 30 Min. |
| 33 | Giải Cờ vua trường THCS Hương Sơn 2025 Bảng nam lớp 6 và lớp 7 | Rp 11 Hodiny 38 Min. |
| 34 | Giải Cờ Vua CLB Ngô Gia Tự OPEN | Rp 11 Hodiny 48 Min. |
| 35 | Giải Cờ vua trường THCS Hương Sơn 2025 Bảng nam lớp 8 và lớp 9 | Rp 11 Hodiny 48 Min. |
| 36 | Giải Cờ vua trường THCS Hương Sơn 2025 Bảng nữ THCS | Rp 11 Hodiny 49 Min. |
| 37 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nữ: Lớp 8,9 | Rp 12 Hodiny 23 Min. |
| 38 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nữ: Lớp 6,7 | Rp 12 Hodiny 24 Min. |
| 39 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nữ: Lớp 4,5 | Rp 12 Hodiny 25 Min. |
| 40 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nữ: Lớp 1,2,3 | Rp 12 Hodiny 26 Min. |
| 41 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nam: Lớp 8,9 | Rp 12 Hodiny 29 Min. |
| 42 | ĐẠI HỘI TDTT XA LAI KHÊ LẦN THỨ NHẤT NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - BẢNG NAM LỚP 5 | Rp 12 Hodiny 29 Min. |
| 43 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nam: Lớp 6,7 | Rp 12 Hodiny 30 Min. |
| 44 | ĐẠI HỘI TDTT XA LAI KHÊ LẦN THỨ NHẤT NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - BẢNG NỮ LỚP 3-4 | Rp 12 Hodiny 30 Min. |
| 45 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nam: Lớp 4,5 | Rp 12 Hodiny 31 Min. |
| 46 | ĐẠI HỘI TDTT XA LAI KHÊ LẦN THỨ NHẤT NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - BẢNG NỮ LỚP 5 | Rp 12 Hodiny 31 Min. |
| 47 | ĐẠI HỘI TDTT XA LAI KHÊ LẦN THỨ NHẤT NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - BẢNG NỮ LỚP 1-2 | Rp 12 Hodiny 32 Min. |
| 48 | ĐẠI HỘI TDTT XA LAI KHÊ LẦN THỨ NHẤT NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - BẢNG NAM LỚP 1-2 | Rp 12 Hodiny 33 Min. |
| 49 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nam: Lớp 1,2,3 | Rp 13 Hodiny 16 Min. |
| 50 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nam: Lớp 1,2,3 | Rp 13 Hodiny 20 Min. |
| View more tournaments... |