GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI THIẾU NIÊN - NHI ĐỒNG HUYỆN KIM THÀNH HÈ 2024 - U15 Organizer(s) | BAN CHỈ ĐẠO HOẠT ĐỘNG HÈ HUYỆN KIM THÀNH |
Federation | Vietnam ( VIE ) |
Tournament director | HUYỆN ĐOÀN KIM THÀNH |
Chief Arbiter | HUYỆN ĐOÀN KIM THÀNH |
Time control (Rapid) | 31/7/2024 |
Location | Huyện Kim Thành |
Number of rounds | 7 |
Tournament type | Swiss-System |
Rating calculation | - |
Date | 2024/07/31 |
Rating-Ø | 1000 |
Pairing program | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager tournamentfile |
Last update 31.07.2024 11:10:43 / Page cached 31.07.2024 11:11:27 115min., Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | BẢNG U6-7, U8-9, U10-11, U12-15 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | VIE |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Club/City |
1 | Bùi, Anh Tuấn | VIE | | Đồng Cẩm |
2 | Bùi, Phan Vân Anh | VIE | w | Lai Vu |
3 | Đặng, Hoàng Gia Nhi | VIE | | Ngũ Phúc |
4 | Đặng, Minh Hoàng | VIE | | Kim Tân |
5 | Đoàn, Ngọc Bích | VIE | w | Liên Hòa |
6 | Đồng, Thị Phương Anh | VIE | w | Liên Hòa |
7 | Đồng, Văn Hiếu | VIE | | Kim Xuyên |
8 | Hoàng, Xuân Minh Bảo | VIE | | Phú Thái |
9 | Lê, Trần Phúc Nguyên | VIE | | Kim Tân |
10 | Lương, Tuệ Minh | VIE | w | Cổ Dũng |
11 | Lưu, Thị Mai Phương | VIE | w | Tam Kỳ |
12 | Ngô, Gia Thịnh | VIE | | Tuấn Việt |
13 | Nguyễn, Công Chuẩn | VIE | | Bình Dân |
14 | Nguyễn, Đặng Tiến Vinh | VIE | | Kim Liên |
15 | Nguyễn, Đức Trí | VIE | | Ngũ Phúc |
16 | Nguyễn, Gia Long | VIE | | Kim Xuyên |
17 | Nguyễn, Hải Đăng | VIE | | Kim Liên |
18 | Nguyễn, Hồng Quang | VIE | | Tam Kỳ |
19 | Nguyễn, Khắc Lâm | VIE | | Cổ Dũng |
20 | Nguyễn, Minh Châu | VIE | | Kim Liên |
21 | Nguyễn, Minh Đức | VIE | | Tuấn Việt |
22 | Nguyễn, Minh Tú | VIE | | Tuấn Việt |
23 | Nguyễn, Quang Minh | VIE | | Bình Dân |
24 | Nguyễn, Thảo Ngân | VIE | w | Kim Đính |
25 | Nguyễn, Thị Thuỷ Chung | VIE | w | Kim Liên |
26 | Nguyễn, Vĩnh Lộc | VIE | | Kim Đính |
27 | Nguyễn, Vũ Hương Giang | VIE | w | Thượng Vũ |
28 | Phạm, Trần Đức Minh | VIE | | Cộng Hòa |
29 | Tăng, Thị Minh Ánh | VIE | w | Lai Vu |
30 | Tô, Hồng Phong | VIE | | Thượng Vũ |
31 | Trần, Duy Khoa | VIE | | Tuấn Việt |
32 | Trần, Hải Dương | VIE | | Kim Đính |
33 | Trương, Tuấn Long | VIE | | Tam Kỳ |
34 | Vũ, Anh Khoa | VIE | | Tam Kỳ |
35 | Vũ, Thị Huyền Trang | VIE | w | Tam Kỳ |
|
|
|
|