GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI THIẾU NIÊN - NHI ĐỒNG HUYỆN KIM THÀNH HÈ 2024 - U09 Organizer(s) | BAN CHỈ ĐẠO HOẠT ĐỘNG HÈ HUYỆN KIM THÀNH |
Federation | Vietnam ( VIE ) |
Tournament director | HUYỆN ĐOÀN KIM THÀNH |
Chief Arbiter | HUYỆN ĐOÀN KIM THÀNH |
Time control (Rapid) | 31/7/2024 |
Location | Huyện Kim Thành |
Number of rounds | 7 |
Tournament type | Swiss-System |
Rating calculation | - |
Date | 2024/07/31 |
Rating-Ø | 1000 |
Pairing program | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager tournamentfile |
Last update 31.07.2024 10:59:29, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | BẢNG U6-7, U8-9, U10-11, U12-15 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | VIE |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Club/City |
1 | Bùi, Đức Tuấn | VIE | | Đại Đức |
2 | Bùi, Hải Nam | VIE | | Cộng Hòa |
3 | Bùi, Khánh Chi | VIE | w | Lai Vu |
4 | Đồng, Quang Minh | VIE | | Đồng Cẩm |
5 | Đồng, Quảng Minh Đức | VIE | | Kim Tân |
6 | Khương, Diệp Anh | VIE | w | Ngũ Phúc |
7 | Lê, Bình Minh | VIE | | Tuấn Việt |
8 | Lê, Đức Nhật Minh | VIE | | Kim Xuyên |
9 | Lê, Huy Hoàng | VIE | | Tuấn Việt |
10 | Lê, Nguyên Khang | VIE | | Thượng Vũ |
11 | Lương, Khánh Linh | VIE | w | Kim Đính |
12 | Lý, Tuấn Trung | VIE | | Kim Tân |
13 | Ngô, Gia Hưng | VIE | | Phú Thái |
14 | Ngô, Phương Thảo | VIE | w | Đại Đức |
15 | Nguyễn, Đức Tài Nhân | VIE | | Liên Hòa |
16 | Nguyễn, Minh Sơn | VIE | | Tuấn Việt |
17 | Nguyễn, Ngọc Hà | VIE | w | Bình Dân |
18 | Nguyễn, Quỳnh Anh | VIE | w | Đồng Cẩm |
19 | Nguyễn, Thị Thu Hiền | VIE | w | Phú Thái |
20 | Nguyễn, Thiện Nhân | VIE | | Ngũ Phúc |
21 | Nguyễn, Thu Huyền | VIE | w | Kim Anh |
22 | Nguyễn, Trọng Nhân | VIE | | Bình Dân |
23 | Nguyễn, Văn Nguyên | VIE | | Cổ Dũng |
24 | Nho, Ngọc Anh | VIE | w | Phúc Thành |
25 | Ninh, Phước Quang | VIE | | Tuấn Việt |
26 | Phạm, Đức Dũng | VIE | | Tuấn Việt |
27 | Phạm, Khánh Linh | VIE | w | Phúc Thành |
28 | Phạm, Minh Đức | VIE | | Tuấn Việt |
29 | Phạm, Thanh Dương | VIE | | Kim Anh |
30 | Phạm, Tuấn Thành | VIE | | Bình Dân |
31 | Phạm, Vũ Hoàng Lâm | VIE | | Kim Anh |
32 | Trần, Gia Đại | VIE | | Phúc Thành |
33 | Trần, Thanh Mai | VIE | w | Kim Đính |
34 | Trương, Ngọc Khang | VIE | | Tam Kỳ |
35 | Vũ, Đức Phát | VIE | | Liên Hòa |
36 | Vũ, Hải Đăng | VIE | | Tuấn Việt |
|
|
|
|