Vista de jugadores de PYE

No.Ini.NombreFED1234567Pts.Rk.Grupo
8Nguyễn Đức DuyPYE0½1½101424CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
49Nguyễn Phúc MinhPYE0000½½½1,571CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
23Lê Nguyên KhangPYE110½1½0418Nam Lớp 4-5
54Võ Minh SangPYE½½01100340Nam Lớp 4-5
39Lê Thế MinhPYE½111½½½59Nam Lớp 8-9
47Trần Quang PhátPYE1½00½½½346Nam Lớp 8-9
23Võ Thị Khánh LyPYE00010½½248Nữ lớp 11-12
28Hồ Lê Thanh NhãPYE1011010418Nữ lớp 11-12
9Nguyễn Đức DuyPYE09CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
45Nguyễn Phúc MinhPYE045CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
26Lê Nguyên KhangPYE026Nam lớp 4-5
53Võ Minh SangPYE053Nam lớp 4-5
39Lê Thế MinhPYE039Nam lớp 8-9
48Trần Quang PhátPYE048Nam lớp 8-9
42Ngô Huỳnh Thảo NhưPYE042Nữ lớp 8-9
22Võ Thị Khánh LyPYE022Nữ lớp 11-12
26Hồ Lê Thanh NhãPYE026Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para PYE

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
8138Nguyễn Đức Duy PYE4 4 Hà Lâm Khải HNO26
83649Nguyễn Phúc Minh PYE 1 Vũ Hải Lâm SLA45
199Nguyễn Đức Duy PYE0 0 Nguyễn Nhật Minh HNO44
11045Nguyễn Phúc Minh PYE0 0 Nguyễn Minh Duy YBA10
81123Lê Nguyên Khang PYE4 4 Nguyễn Thuỵ Anh HDU3
82336Trương Bảo Long LAN3 3 Võ Minh Sang PYE54
8339Lê Thế Minh PYE5 Bùi Trần Minh Khang CTH28
82547Trần Quang Phát PYE3 3 Trần Đại Lợi DTH33
81128Hồ Lê Thanh Nhã PYE4 4 Phạm Như Quỳnh HPH36
82214Mai Thanh Huyền QBI2 2 Võ Thị Khánh Ly PYE23
12121Đoàn Duy Hưng HTI0 0 Võ Minh Sang PYE53
12658Hà Ngọc Tú CBA0 0 Lê Nguyên Khang PYE26
1639Lê Thế Minh PYE0 0 Hoàng Thanh Bình LSO6
11515Nguyễn Xuân Đức TTH0 0 Trần Quang Phát PYE48
11242Ngô Huỳnh Thảo Như PYE0 0 Hoàng Xuân Dung BTH12
111Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN0 0 Hồ Lê Thanh Nhã PYE26
12247Phạm Hà Uyên SLA0 0 Võ Thị Khánh Ly PYE22

Resultados de la última ronda para PYE

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
7168Nguyễn Đức Duy PYE3 1 - 03 Nguyễn Anh Khoa NBI36
73421Bạch Lê Bảo Huy LAN ½ - ½1 Nguyễn Phúc Minh PYE49
7823Lê Nguyên Khang PYE4 0 - 14 Phạm Đức Minh HDU40
71754Võ Minh Sang PYE3 0 - 13 Vương Tất Trung Hiếu LDO14
7541Nguyễn Thế Năng NAN ½ - ½ Lê Thế Minh PYE39
72547Trần Quang Phát PYE ½ - ½ Phạm Khánh Hưng HDU26
7746Nguyễn Khánh Trang HCM4 1 - 04 Hồ Lê Thanh Nhã PYE28
72423Võ Thị Khánh Ly PYE ½ - ½ Nguyễn Thị Thanh Hằng HYE10

Detalles de jugadores PYE

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Nguyễn Đức Duy 2493 PYE Rp:2508 Pts. 4
144Trần Khải LâmTNI5,5s 0
260Vũ Trấn QuốcNDI4,5w ½
321Bạch Lê Bảo HuyLAN2s 1
450Nguyễn Tuấn MinhTHO4w ½
540Phạm Văn KhôiDAN3,5s 1
648Nguyễn Đức MinhLCI4,5s 0
736Nguyễn Anh KhoaNBI3w 1
826Hà Lâm KhảiHNO4w
Nguyễn Phúc Minh 2452 PYE Rp:2251 Pts. 1,5
113Đào Tiến ĐứcQTR3,5s 0
215Trần Duy ĐứcHNA2w 0
318Phạm Hải HòaDTH3w 0
434Nguyễn Duy KhánhVPH3s 0
51Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV2s ½
638Trịnh Minh KhoaHTI1,5w ½
721Bạch Lê Bảo HuyLAN2s ½
845Vũ Hải LâmSLA1w
Nguyễn Đức Duy 2492 PYE Pts. 0
144Nguyễn Nhật MinhHNO0w
Nguyễn Phúc Minh 2456 PYE Pts. 0
110Nguyễn Minh DuyYBA0w
Lê Nguyên Khang 2406 PYE Rp:2438 Pts. 4
156Lê An SơnQNI3,5w 1
250Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5s 1
34Phan Hoàng BáchDON5w 0
466Trần Thành VinhHCM5s ½
562Đỗ Minh ThuậnHYE3w 1
610Nguyễn Đức DuyLSO4,5s ½
740Phạm Đức MinhHDU5w 0
83Nguyễn Thuỵ AnhHDU4w
Võ Minh Sang 2375 PYE Rp:2355 Pts. 3
121Tô Đình Gia HưngHTI4s ½
27Nguyễn Thanh BìnhHNA3,5w ½
330Bùi Tùng LâmHPH4w 0
433Vũ Hoàng LâmLCI2,5s 1
524Nguyễn Anh KhangTHO3w 1
638Nguyễn Quang MinhDON4s 0
714Vương Tất Trung HiếuLDO4w 0
836Trương Bảo LongLAN3s
Lê Thế Minh 2257 PYE Rp:2425 Pts. 5
15Bùi Hồng Thiên ÂnDTH4,5s ½
217Thái Khương Minh ĐứcKHO4w 1
321Nguyễn Duy HảiTVI2,5s 1
431Đoàn Lê KhánhLCI3w 1
529Nguyễn Đình Bảo KhangHDU5s ½
660Trần Lê Tất ThànhDAN5w ½
741Nguyễn Thế NăngNAN5s ½
828Bùi Trần Minh KhangCTH5,5w
Trần Quang Phát 2249 PYE Rp:2146 Pts. 3
113Hoàng Đình Hải ĐăngQBI0- 1K
216Nguyễn Xuân ĐứcTTH2,5s ½
320Nguyễn Chí HiếuKHO5w 0
418Chang Phạm Hoàng HảiBRV4s 0
543Nguyễn Lâm NguyênHNA3w ½
622Quách Trung HiếuLCI3s ½
726Phạm Khánh HưngHDU3w ½
833Trần Đại LợiDTH3w
Võ Thị Khánh Ly 1817 PYE Rp:1643 Pts. 2
149Phạm Hà UyênSLA3w 0
245Hán Nữ Kiều TrangDNO3s 0
348Hoàng Bảo TrânTTH2w 0
452Huỳnh Mỹ XuyênCTH1,5s 1
547Phạm Phương TrangNBI2w 0
625Đặng Hoàng Phương MaiLCI1,5s ½
710Nguyễn Thị Thanh HằngHYE2w ½
814Mai Thanh HuyềnQBI2s
Hồ Lê Thanh Nhã 1812 PYE Rp:1876 Pts. 4
12Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN2,5w 1
24Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM4s 0
38Nguyễn Ngọc HàLCI3w 1
46Trịnh Hải ĐườngHNO5s 1
516Vũ Thị Quỳnh HươngBRV4w 0
617Võ Thiên LamKGI3w 1
746Nguyễn Khánh TrangHCM5s 0
836Phạm Như QuỳnhHPH4w
Lê Nguyên Khang 2404 PYE Pts. 0
158Hà Ngọc TúCBA0s
Võ Minh Sang 2377 PYE Pts. 0
121Đoàn Duy HưngHTI0s
Lê Thế Minh 2258 PYE Pts. 0
16Hoàng Thanh BìnhLSO0w
Trần Quang Phát 2249 PYE Pts. 0
115Nguyễn Xuân ĐứcTTH0s
Ngô Huỳnh Thảo Như 1911 PYE Pts. 0
112Hoàng Xuân DungBTH0w
Võ Thị Khánh Ly 1823 PYE Pts. 0
147Phạm Hà UyênSLA0s
Hồ Lê Thanh Nhã 1819 PYE Pts. 0
11Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN0s