Vista de jugadores de HYE

No.Ini.NombreFED1234567Pts.Rk.Grupo
17Lê Minh HiếuHYE0100110353CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
54Nguyễn Tùng NguyênHYE1½010103,538CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
55Chu Việt SơnHYE0½0010½263Nam Lớp 4-5
62Đỗ Minh ThuậnHYE01½100½343Nam Lớp 4-5
20Doãn Minh HoàngHYE0001010263Nam Lớp 6-7
22Đào Gia HuyHYE1100½1½418Nam Lớp 6-7
3Đỗ Đức AnhHYE½01110½427Nam Lớp 8-9
51Phạm Cam RyHYE½1000113,537Nam Lớp 8-9
51Bùi Tiến ThànhHYE101111½5,53Nam Lớp 11-12
42Đặng Phan Ngọc MaiHYE½00½0½12,550Nữ lớp 4-5
10Nguyễn Thị Thanh HằngHYE0½0½0½½247Nữ lớp 11-12
50Trần Thị Minh UyênHYE001½1002,542Nữ lớp 11-12
17Lê Minh HiếuHYE017CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
50Nguyễn Tùng NguyênHYE050CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
54Chu Việt SơnHYE054Nam lớp 4-5
60Đỗ Minh ThuậnHYE060Nam lớp 4-5
19Doãn Minh HoàngHYE019Nam lớp 6-7
21Đào Gia HuyHYE021Nam lớp 6-7
2Đỗ Đức AnhHYE02Nam lớp 8-9
52Phạm Cam RyHYE052Nam lớp 8-9
47Bùi Tiến ThànhHYE047Nam lớp 11-12
39Đặng Phan Ngọc MaiHYE039Nữ lớp 4-5
11Nguyễn Thị Thanh HằngHYE011Nữ lớp 11-12
48Trần Thị Minh UyênHYE048Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para HYE

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
82071Trần Văn Nhật Vũ QTR Nguyễn Tùng Nguyên HYE54
82534Nguyễn Duy Khánh VPH3 3 Lê Minh Hiếu HYE17
11515Trần Duy Đức HNA0 0 Nguyễn Tùng Nguyên HYE50
11717Lê Minh Hiếu HYE0 0 Nguyễn Thanh Phát DTH52
82439Nguyễn Trí Anh Minh LDO3 3 Đỗ Minh Thuận HYE62
82955Chu Việt Sơn HYE2 2 Phạm Tiến Đạt HNA11
893Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO4 4 Đào Gia Huy HYE22
83139Đoàn Gia Minh TQU2 2 Doãn Minh Hoàng HYE20
81246Phạm Quang Nhật NAN4 4 Đỗ Đức Anh HYE3
81751Phạm Cam Ry HYE Chu Vũ Việt Anh THO1
8151Bùi Tiến Thành HYE 6 Phạm Anh Dũng QNI9
82210Phạm Phương Bình KGI Đặng Phan Ngọc Mai HYE42
81950Trần Thị Minh Uyên HYE 3 Hán Nữ Kiều Trang DNO45
82452Huỳnh Mỹ Xuyên CTH 2 Nguyễn Thị Thanh Hằng HYE10
12254Chu Việt Sơn HYE0 0 Phạm Chấn Hưng QTR22
12860Đỗ Minh Thuận HYE0 0 Hoàng Nguyễn Nam Khánh BNI28
11919Doãn Minh Hoàng HYE0 0 Đào Nguyễn Anh Quân NDI52
12121Đào Gia Huy HYE0 0 Ngô Bảo Quân BTH54
1235Doãn Tấn Minh NDI0 0 Đỗ Đức Anh HYE2
11919Nguyễn Duy Hải TVI0 0 Phạm Cam Ry HYE52
12121Võ Trần Phước Hoàng DAN0 0 Bùi Tiến Thành HYE47
11039Đặng Phan Ngọc Mai HYE0 0 Phạm Bảo Châu THO10
11111Nguyễn Thị Thanh Hằng HYE0 0 Hồ Thị Thu Thảo DAN36
12323Cao Thanh Mai CTH0 0 Trần Thị Minh Uyên HYE48

Resultados de la última ronda para HYE

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
71454Nguyễn Tùng Nguyên HYE 0 - 1 Trương Duy Gia Phúc TTH57
71817Lê Minh Hiếu HYE3 0 - 13 Nguyễn Minh Phúc TNI56
72413Trần Minh Hải TBI2 ½ - ½ Đỗ Minh Thuận HYE62
73137Nông Nhật Minh CBA ½ - ½ Chu Việt Sơn HYE55
71022Đào Gia Huy HYE ½ - ½ Đặng Quốc Bảo VPH4
72820Doãn Minh Hoàng HYE2 0 - 12 Trần Tiến Minh TNG41
7103Đỗ Đức Anh HYE ½ - ½ Nguyễn Như Khôi Nguyên DAN44
7264Trịnh Văn Đức Anh THO2 0 - 1 Phạm Cam Ry HYE51
7214Trần Hoàng Hải Đăng QBI5 ½ - ½5 Bùi Tiến Thành HYE51
72942Đặng Phan Ngọc Mai HYE 1 - 01 Hoàng Khánh Huyền THO32
7167Nguyễn Ngân Hà NDI 1 - 0 Trần Thị Minh Uyên HYE50
72423Võ Thị Khánh Ly PYE ½ - ½ Nguyễn Thị Thanh Hằng HYE10

Detalles de jugadores HYE

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Lê Minh Hiếu 2484 HYE Rp:2399 Pts. 3
153Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH3w 0
255Trần Thiện NhânTQU3s 1
351Trần Danh MinhCBA2,5w 0
448Nguyễn Đức MinhLCI4,5s 0
559Lê Minh QuânQNI1,5w 1
641Trần Tuấn KhôiTQU2s 1
756Nguyễn Minh PhúcTNI4w 0
834Nguyễn Duy KhánhVPH3s
Nguyễn Tùng Nguyên 2447 HYE Rp:2476 Pts. 3,5
118Phạm Hải HòaDTH3w 1
220Nguyễn Xuân HùngBNI3,5s ½
314Nguyễn Minh ĐứcBNI3,5w 0
432Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA2,5s 1
526Hà Lâm KhảiHNO4w 0
610Nguyễn Hiển DươngVLO3,5s 1
757Trương Duy Gia PhúcTTH4,5w 0
871Trần Văn Nhật VũQTR3,5s
Lê Minh Hiếu 2484 HYE Pts. 0
152Nguyễn Thanh PhátDTH0w
Nguyễn Tùng Nguyên 2451 HYE Pts. 0
115Trần Duy ĐứcHNA0s
Chu Việt Sơn 2374 HYE Rp:2238 Pts. 2
122Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH4,5w 0
226Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2s ½
334Nguyễn Thanh LiêmDTH3,5w 0
452Trần Nhật QuangNBI2,5s 0
527Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0w 1
632Nguyễn Phúc LâmBGI2,5s 0
737Nông Nhật MinhCBA2s ½
811Phạm Tiến ĐạtHNA2w
Đỗ Minh Thuận 2367 HYE Rp:2351 Pts. 3
129Phan Việt KhuêDAN4,5s 0
233Vũ Hoàng LâmLCI2,5w 1
343Nguyễn Hoàng NamTQU3s ½
431Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3w 1
523Lê Nguyên KhangPYE4s 0
625Lê Gia KhánhNDI3,5w 0
713Trần Minh HảiTBI2,5s ½
839Nguyễn Trí Anh MinhLDO3s
Doãn Minh Hoàng 2343 HYE Rp:2158 Pts. 2
154Đường Minh QuânLSO2,5s 0
258Đàm Anh TuấnCBA2,5w 0
356Nguyễn Minh QuânHNA4s 0
429Lê Trung KiênLAN1w 1
549Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5w 0
640Nguyễn Anh MinhSLA2s 1
741Trần Tiến MinhTNG3w 0
839Đoàn Gia MinhTQU2s
Đào Gia Huy 2341 HYE Rp:2364 Pts. 4
156Nguyễn Minh QuânHNA4s 1
248Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5w 1
352Nguyễn Lê Nhật QuangHCM6s 0
467Chu Quốc ViệtHTI3,5w 0
558Đàm Anh TuấnCBA2,5s ½
655Ngô Bảo QuânBTH3,5w 1
74Đặng Quốc BảoVPH4w ½
83Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4s
Đỗ Đức Anh 2292 HYE Rp:2302 Pts. 4
137Hoàng Anh MinhHPH3,5w ½
267Nghiêm Thành VinhTNG3,5s 0
330Vũ Bảo KhangSLA1,5w 1
443Nguyễn Lâm NguyênHNA3s 1
526Phạm Khánh HưngHDU3w 1
659Nguyễn Tiến ThànhBGI5,5s 0
744Nguyễn Như Khôi NguyênDAN4w ½
846Phạm Quang NhậtNAN4s
Phạm Cam Ry 2245 HYE Rp:2274 Pts. 3,5
117Thái Khương Minh ĐứcKHO4s ½
223Nguyễn Lê Quốc HuyTTH2,5w 1
327Trần Trung KiênHCM4,5s 0
415Nguyễn Minh ĐăngTNG4,5w 0
538Lê Ngọc MinhHTI3,5s 0
625Lê Gia HưngTQU2,5w 1
74Trịnh Văn Đức AnhTHO2s 1
81Chu Vũ Việt AnhTHO3,5w
Bùi Tiến Thành 2128 HYE Rp:2389 Pts. 5,5
124Hoàng Quang KiênLSO3w 1
222Võ Trần Phước HoàngDAN3s 0
332Đinh Nhật MinhLSO2w 1
416Võ Trần Nhật HạHCM3s 1
528Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5w 1
65Dương Bá Gia BảoTHO4w 1
714Trần Hoàng Hải ĐăngQBI5,5s ½
89Phạm Anh DũngQNI6w
Đặng Phan Ngọc Mai 2025 HYE Rp:1934 Pts. 2,5
112Phạm Bảo ChâuNDI3,5w ½
216Nguyễn Ngọc DiệpBNI4,5s 0
355Ngô Hồng TràKHO4w 0
439Hoàng Ngọc Phương LinhQTR2s ½
524Vũ Thị Trà GiangNDI3,5w 0
637Nguyễn Minh KhuêLAN1,5s ½
732Hoàng Khánh HuyềnTHO1w 1
810Phạm Phương BìnhKGI2,5s
Nguyễn Thị Thanh Hằng 1830 HYE Rp:1648 Pts. 2
136Phạm Như QuỳnhHPH4s 0
238Trương Hồng TiênKGI1,5w ½
340Dương Nguyễn Phương ThùyDNO3s 0
450Trần Thị Minh UyênHYE2,5s ½
532Lê Phùng Ái NhiênKHO4w 0
622Phạm Khánh LinhLCH2w ½
723Võ Thị Khánh LyPYE2s ½
852Huỳnh Mỹ XuyênCTH1,5s
Trần Thị Minh Uyên 1790 HYE Rp:1723 Pts. 2,5
124Cao Thanh MaiCTH3,5w 0
218Vũ Thị Thu LiễuTNG3,5s 0
325Đặng Hoàng Phương MaiLCI1,5s 1
410Nguyễn Thị Thanh HằngHYE2w ½
515Trần Thị Mai HươngNDI3s 1
69Lã Hồng HạnhNBI3,5w 0
77Nguyễn Ngân HàNDI3,5s 0
845Hán Nữ Kiều TrangDNO3w
Chu Việt Sơn 2376 HYE Pts. 0
122Phạm Chấn HưngQTR0w
Đỗ Minh Thuận 2370 HYE Pts. 0
128Hoàng Nguyễn Nam KhánhBNI0w
Doãn Minh Hoàng 2346 HYE Pts. 0
152Đào Nguyễn Anh QuânNDI0w
Đào Gia Huy 2344 HYE Pts. 0
154Ngô Bảo QuânBTH0w
Đỗ Đức Anh 2296 HYE Pts. 0
135Doãn Tấn MinhNDI0s
Phạm Cam Ry 2245 HYE Pts. 0
119Nguyễn Duy HảiTVI0s
Bùi Tiến Thành 2133 HYE Pts. 0
121Võ Trần Phước HoàngDAN0s
Đặng Phan Ngọc Mai 2032 HYE Pts. 0
110Phạm Bảo ChâuTHO0w
Nguyễn Thị Thanh Hằng 1834 HYE Pts. 0
136Hồ Thị Thu ThảoDAN0w
Trần Thị Minh Uyên 1797 HYE Pts. 0
123Cao Thanh MaiCTH0s